Characters remaining: 500/500
Translation

giấy lệnh

Academic
Friendly

Từ "giấy lệnh" trong tiếng Việt có thể được hiểu một loại giấy tờ, tài liệu chính thức được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu một hành động nào đó. Giấy lệnh thường được phát hành bởi các cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân thẩm quyền.

Định nghĩa đơn giản
  • Giấy lệnh: một loại giấy tờ nội dung yêu cầu, chỉ thị hoặc thông báo về một việc cần làm. Giấy lệnh thường giá trị pháp lý.
dụ sử dụng
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Giám đốc đã giấy lệnh cho nhân viên thực hiện kế hoạch mới."
    • "Cảnh sát đã phát hành giấy lệnh để điều tra vụ án."
  2. Trong lĩnh vực kinh doanh:

    • "Công ty đã nhận được giấy lệnh từ khách hàng để giao hàng vào tuần tới."
    • "Giấy lệnh mua hàng này cần được xác nhận để tiến hành giao dịch."
Cách sử dụng nâng cao
  • Giấy lệnh có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hành chính, tư pháp, hay kinh doanh. Trong các trường hợp này, giấy lệnh có thể mang ý nghĩa yêu cầu khác nhau:
    • Giấy lệnh tòa án: Đây giấy tờ do tòa án phát hành yêu cầu một bên thực hiện hoặc không thực hiện một hành động nào đó.
    • Giấy lệnh xuất khẩu: Sử dụng trong lĩnh vực thương mại để xác nhận việc xuất khẩu hàng hóa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Giấy phép: loại giấy tờ cho phép một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hành động nào đó, thường liên quan đến pháp lý.
  • Giấy báo: thông báo chính thức về một sự kiện hoặc tình huống nào đó nhưng không phải yêu cầu hay lệnh.
  • Giấy mời: tài liệu được sử dụng để mời ai đó tham gia vào một sự kiện, không mang tính chất ra lệnh.
Phân biệt với các biến thể của từ
  • Giấy lệnh hành chính: giấy lệnh trong các hoạt động quản lý nhà nước.
  • Giấy lệnh công tác: giấy tờ yêu cầu một nhân viên thực hiện công tác cụ thể.
Tóm tắt

Giấy lệnh một công cụ quan trọng trong việc quản lý, chỉ đạo thực hiện các yêu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  1. Thứ giấy bản thật tốt.

Comments and discussion on the word "giấy lệnh"